DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học : Sách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.09) / Nguyễn Văn Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát nền tảng của công nghệ sinh học dược và công nghệ sản xuất của một số dược phẩm như: công nghệ enzym, công nghệ tế bào, công nghệ gen, công nghệ miễn dịch... |
Từ khóa tự do
| Sinh học-Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Y học-Công nghệ sinh học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V029756-7, V029760 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V029753, V029755, V029758, V029762 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V029754, V029759, V029761 |
|
000
| 00959nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7638 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12529 |
---|
005 | 202201191315 |
---|
008 | 130319s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220119131541|bnghiepvu|c20200304102826|dquyennt|y20130319155900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bN5764Th|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Thanh |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học :|bSách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.09) /|cNguyễn Văn Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát nền tảng của công nghệ sinh học dược và công nghệ sản xuất của một số dược phẩm như: công nghệ enzym, công nghệ tế bào, công nghệ gen, công nghệ miễn dịch... |
---|
653 | 4|aSinh học|xCông nghệ |
---|
653 | 4|aY học|xCông nghệ sinh học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V029756-7, V029760 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V029753, V029755, V029758, V029762 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V029754, V029759, V029761 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029753
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029755
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029756
|
Kho Sách mất
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029757
|
Q4_Kho Mượn
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029758
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029759
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029760
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029762
|
Q7_Kho Mượn
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029761
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|