DDC
| 616.07548 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Cúc |
Nhan đề
| Vật lý đại cương : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.X.04) / Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm đại cương cơ bản, tính chất, nguyên lý hoạt động... của vật lý cơ học, nhiệt học, điện học, quang học, phóng xạ sinh học và ứng dụng một số kỹ thuật vật lý vào việc chẩn đoán bệnh bằng hình ảnh. |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng-Phóng xạ sinh học |
Từ khóa tự do
| Y học-Từ học |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Trí Công |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Tùng |
Tác giả(bs) TT
| Bô Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(3): V029643-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V029646-52 |
|
000
| 01086nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7637 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12528 |
---|
008 | 130319s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032559|blongtd|y20130319143700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.07548|bP534C|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Cúc |
---|
245 | 10|aVật lý đại cương :|bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.X.04) /|cPhạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm đại cương cơ bản, tính chất, nguyên lý hoạt động... của vật lý cơ học, nhiệt học, điện học, quang học, phóng xạ sinh học và ứng dụng một số kỹ thuật vật lý vào việc chẩn đoán bệnh bằng hình ảnh. |
---|
653 | 4|aVật lý |
---|
653 | 4|aVật lý ứng dụng|xPhóng xạ sinh học |
---|
653 | 4|aY học|xTừ học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
700 | 1|aDư, Trí Công |
---|
700 | 1|aTạ, Văn Tùng |
---|
710 | 1|aBô Y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(3): V029643-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V029646-52 |
---|
890 | |a10|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029643
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029644
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029645
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029646
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029647
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029648
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029649
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029650
|
Q12_Kho Lưu
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029651
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029652
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07548 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|