DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Trương, Phương |
Nhan đề
| Hóa dược :. Tập 2 / : Sách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.03). / Trương Phương, Trần Thành Đạo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thành phần cấu tạo hóa học và công dụng của một số loại thuốc tác động lên hệ tim mạch, hệ tiêu hóa, hệ thần kinh trung ương, hệ hô hấp... và các vitamin, khoáng chất. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành Đạo |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V029653-62 |
|
000
| 01005nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7636 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12527 |
---|
005 | 202204151108 |
---|
008 | 130319s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110838|bbacntp|c20180825032558|dlongtd|y20130319135900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bT871Ph|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Phương |
---|
245 | 10|aHóa dược :. |nTập 2 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.03). / |cTrương Phương, Trần Thành Đạo |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thành phần cấu tạo hóa học và công dụng của một số loại thuốc tác động lên hệ tim mạch, hệ tiêu hóa, hệ thần kinh trung ương, hệ hô hấp... và các vitamin, khoáng chất. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aTrần, Thành Đạo |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V029653-62 |
---|
890 | |a10|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029653
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029654
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029655
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029656
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029657
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029658
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029660
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029661
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029662
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029659
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T871Ph
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|