DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Trí |
Nhan đề
| Hóa dược :. Tập 1 / : Sách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.03). / Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về hóa dược và cách thiết kế thuốc hợp lý; Giới thiệu tên, thành phần hóa hóa học và công dụng của các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng ký sinh trùng; thuốc sát khuẩn, thuốc chống độc... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V029683-92 |
|
000
| 01037nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12526 |
---|
005 | 202204151108 |
---|
008 | 130319s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110820|bbacntp|c20180825032558|dlongtd|y20130319125900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bL4331Tr|221 |
---|
100 | 1|aLê, Minh Trí |
---|
245 | 10|aHóa dược :. |nTập 1 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.03). / |cLê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về hóa dược và cách thiết kế thuốc hợp lý; Giới thiệu tên, thành phần hóa hóa học và công dụng của các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng ký sinh trùng; thuốc sát khuẩn, thuốc chống độc... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thị Ngọc Phương |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V029683-92 |
---|
890 | |a10|b200|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029683
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029684
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029685
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029686
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029687
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029688
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029689
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029690
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029692
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029691
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|