DDC
| 495.92 |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ : Tập 1 (284) / Số đặc biệt thứ nhất chào mừng 45 năm thành lập viện ngôn ngữ học (1968 - 2013). Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
Thông tin xuất bản
| H.,2013 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quan điểm mới về chuẩn ngôn ngữ và chuẩn hóa ngôn ngữ, những cơ sở xã hội - ngôn ngữ cho việc xây dựng luật ngôn ngữ ở Việt Nam. Đồng thời nêu những tính chất cơ bản của ngôn ngữ hành chính, cách tiếp cận khái niệm "Ngôn ngữ" và vài nét về ngôn ngữ kí hiệu và việc dạy ngôn ngữ cho trẻ khiếm thính ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Luật ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đô thị |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ hành chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU(1): V029633 |
|
000
| 01103nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12523 |
---|
008 | 130316s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032556|blongtd|y20130316161900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.92|bN5763ng|221 |
---|
110 | 1|aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện ngôn ngữ học |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ :|bSố đặc biệt thứ nhất chào mừng 45 năm thành lập viện ngôn ngữ học (1968 - 2013).|nTập 1 (284) /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
---|
260 | |aH.,|c2013 |
---|
300 | |a80 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quan điểm mới về chuẩn ngôn ngữ và chuẩn hóa ngôn ngữ, những cơ sở xã hội - ngôn ngữ cho việc xây dựng luật ngôn ngữ ở Việt Nam. Đồng thời nêu những tính chất cơ bản của ngôn ngữ hành chính, cách tiếp cận khái niệm "Ngôn ngữ" và vài nét về ngôn ngữ kí hiệu và việc dạy ngôn ngữ cho trẻ khiếm thính ở Việt Nam. |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 4|aLuật ngôn ngữ |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ đô thị |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ hành chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU|j(1): V029633 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029633
|
Q12_Kho Lưu
|
495.92 N5763ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào