DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Sơn |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows xp & internet / Nguyễn Thiện Sơn, Đoàn Ngọc Đăng Linh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về máy tính, hệ điều hành, quản lý Folder và tập tin, control panel, chương trình paint - calcuiator. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Internet |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành máy tính |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Hệ điều hành |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Ngọc Đăng Linh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V002826 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V002831 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V002825 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(7): V002827-30, V002832-4 |
|
000
| 00899nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 827 |
---|
008 | 070130s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023946|blongtd|y20070130102600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.4|bN5764S |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiện Sơn |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng Microsoft windows xp & internet /|cNguyễn Thiện Sơn, Đoàn Ngọc Đăng Linh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về máy tính, hệ điều hành, quản lý Folder và tập tin, control panel, chương trình paint - calcuiator. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aInternet |
---|
653 | 4|aHệ điều hành máy tính |
---|
653 | 4|aMáy tính|xHệ điều hành |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aĐoàn, Ngọc Đăng Linh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V002826 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V002831 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V002825 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(7): V002827-30, V002832-4 |
---|
890 | |a10|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002831
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|