DDC
| 331.2 |
Tác giả TT
| Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Nhan đề
| Các văn bản quy định chế độ tiền lương mới. Tập 4 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,1999 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quyết định, thông tư, quy định chế độ tiền lương mới, chế độ phụ cấp đối với người lao động thuộc các lĩnh vực khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Tiền Lương-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Chế độ tiền lương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V029593 |
|
000
| 00813nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7614 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12504 |
---|
008 | 130313s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032548|blongtd|y20130313155700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331.2|bC3866v|221 |
---|
110 | 1|aBộ Lao động Thương binh và Xã hội |
---|
245 | 00|aCác văn bản quy định chế độ tiền lương mới.|nTập 4 /|cBộ Lao động thương binh và Xã hội |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c1999 |
---|
300 | |a158 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quyết định, thông tư, quy định chế độ tiền lương mới, chế độ phụ cấp đối với người lao động thuộc các lĩnh vực khác nhau. |
---|
653 | 4|aTiền Lương|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aLuật lao động|xChế độ tiền lương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V029593 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029593
|
Q12_Kho Lưu
|
331.2 C3866v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào