DDC
| 331.2 |
Nhan đề
| Mức lương tối thiểu chung và vùng. Chế độ lao động tiền lương áp dụng 01-01-2008 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xa hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định về mức lương tối thiểu chung, quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc ở công ty, doanh nghiệp, hợp tác xã, trang trại, hộ gia đình. Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với lao động Việt Nam làm việc cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức quốc tế và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam. Chế độ lao động tiền lương ở các đơn vị hưởng lương từ chính sách nhà nước và các chế dộ bảo hiểm xã hội.. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Chế độ lao động tiền lương |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Mức lương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029625 |
|
000
| 01116nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7609 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12499 |
---|
008 | 130313s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032546|blongtd|y20130313102100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331.2|bM4787l|221 |
---|
245 | 00|aMức lương tối thiểu chung và vùng. Chế độ lao động tiền lương áp dụng 01-01-2008 |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xa hội,|c2008 |
---|
300 | |a320 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định về mức lương tối thiểu chung, quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc ở công ty, doanh nghiệp, hợp tác xã, trang trại, hộ gia đình. Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với lao động Việt Nam làm việc cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức quốc tế và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam. Chế độ lao động tiền lương ở các đơn vị hưởng lương từ chính sách nhà nước và các chế dộ bảo hiểm xã hội.. |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
653 | 4|aTiền lương |
---|
653 | 4|aChế độ lao động tiền lương |
---|
653 | 4|aLuật lao động|xMức lương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.2 M4787l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|