DDC
| 342.07 |
Nhan đề
| Pháp luật kỹ năng ký kết hợp đồng kinh tế, thương mại, đầu tư và 138 mẫu hợp đồng thông dụng mới nhất thường dùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 687 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các chỉ dẫn pháp luật hợp đồng về kinh tế, thương mại, đầu tư và các kỹ năng soạn thảo, ký kết, thực hiện hợp đồng. Đồng thời đưa ra một số mẫu hợp đồng mới nhất. |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng kinh tế-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng thương mại |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Hợp đồng kinh tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V029627 |
|
000
| 00859nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7606 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12496 |
---|
008 | 130313s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032545|blongtd|y20130313085100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a342.07|bP5759l|221 |
---|
245 | 00|aPháp luật kỹ năng ký kết hợp đồng kinh tế, thương mại, đầu tư và 138 mẫu hợp đồng thông dụng mới nhất thường dùng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a687 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các chỉ dẫn pháp luật hợp đồng về kinh tế, thương mại, đầu tư và các kỹ năng soạn thảo, ký kết, thực hiện hợp đồng. Đồng thời đưa ra một số mẫu hợp đồng mới nhất. |
---|
653 | 4|aHợp đồng kinh tế|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aHợp đồng thương mại |
---|
653 | 4|aLuật lao động|xHợp đồng kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V029627 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.07 P5759l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|