DDC
| 344.07 |
Nhan đề
| Các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về dạy nghề / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 900 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống những văn bản quy phạm pháp luật quy định chung về dạy nghề và cơ sở dạy nghề. Đồng thời nêu lên các quy định về tài chính, về thi đua khen thưởng và quy định về giáo viên, học sinh của cơ sở dạy nghề. |
Từ khóa tự do
| Dạy nghề-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Dạy nghề |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCTRI_XHOI(1): V029622 |
|
000
| 00829nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 7605 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12495 |
---|
008 | 130313s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032545|blongtd|y20130313083100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.07|bC3866v|221 |
---|
245 | 00|aCác văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về dạy nghề /|cBộ Lao động Thương binh và Xã hội |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a900 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aHệ thống những văn bản quy phạm pháp luật quy định chung về dạy nghề và cơ sở dạy nghề. Đồng thời nêu lên các quy định về tài chính, về thi đua khen thưởng và quy định về giáo viên, học sinh của cơ sở dạy nghề. |
---|
653 | 4|aDạy nghề|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aLuật lao động|xDạy nghề |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCTRI_XHOI|j(1): V029622 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029622
|
Q12_Kho hạn chế
|
344.07 C3866v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào