DDC
| 344.02 |
Nhan đề
| Những điều cần biết về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế : 70 câu hỏi và đáp về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội - Bảo hiểm y tế (theo quy định luật bảo hiểm xã hội 2006). Luật bảo hiểm xã hội 2006, các quy định hiện hành về chế độ bảo hiểm xã hội - Bảo hiểm y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 542 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các câu hỏi và trả lời về những quy định bảo hiểm xã hội theo luật bảo hiểm xã hội. Hệ thống các văn bản pháp luật mới ban hành về bảo hiểm xã hội đang còn hiệu lực thi hành. Đồng thời nêu lên các văn bản pháp luật mới về bảo hiểm y tế, bộ luật lao động và những văn bản pháp luật mới ban hành có liên quan tới bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế. |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Luật bảo hiểm-Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Luật bảo hiểm-Bảo hiểm y tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V029589 |
|
000
| 01219nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12494 |
---|
008 | 130313s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032545|blongtd|y20130313081300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.02|bN5769đ|221 |
---|
245 | 00|aNhững điều cần biết về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế :|b70 câu hỏi và đáp về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội - Bảo hiểm y tế (theo quy định luật bảo hiểm xã hội 2006). Luật bảo hiểm xã hội 2006, các quy định hiện hành về chế độ bảo hiểm xã hội - Bảo hiểm y tế |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a542 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các câu hỏi và trả lời về những quy định bảo hiểm xã hội theo luật bảo hiểm xã hội. Hệ thống các văn bản pháp luật mới ban hành về bảo hiểm xã hội đang còn hiệu lực thi hành. Đồng thời nêu lên các văn bản pháp luật mới về bảo hiểm y tế, bộ luật lao động và những văn bản pháp luật mới ban hành có liên quan tới bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế. |
---|
653 | 4|aBảo hiểm|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aLuật bảo hiểm|xBảo hiểm xã hội |
---|
653 | 4|aLuật bảo hiểm|xBảo hiểm y tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V029589 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.02 N5769đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào