DDC
| 344.02 |
Tác giả TT
| Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật lao động năm 2009 : Hướng dẫn chi tiết thực hiện bảo hiểm thất nghiệp, chế độ đãi ngộ đối với cán bộ, công chức và người lao động làm việc tại Việt Nam / Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2008 |
Mô tả vật lý
| 631 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung trong Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, những văn bản hướng dẫn thi hành, các quy định hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể, quy định về lao động làm việc ở nước ngoài và lao động nước ngoài làm việc ở Việt Nam. Đồng thời nêu lên các chế độ đãi ngộ và chính sách chế độ đối với đơn vị đặc thù.... |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm thất nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật lao động-Bảo hiểm thất nghiệp |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V029588 |
|
000
| 01180nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7603 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12493 |
---|
008 | 130312s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032544|blongtd|y20130312163700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.02|bB1111l|221 |
---|
110 | 1|aTổng Liên đoàn Lao động Việt Nam |
---|
245 | 00|aBộ luật lao động năm 2009 :|bHướng dẫn chi tiết thực hiện bảo hiểm thất nghiệp, chế độ đãi ngộ đối với cán bộ, công chức và người lao động làm việc tại Việt Nam /|cTổng liên đoàn Lao động Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2008 |
---|
300 | |a631 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung trong Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, những văn bản hướng dẫn thi hành, các quy định hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể, quy định về lao động làm việc ở nước ngoài và lao động nước ngoài làm việc ở Việt Nam. Đồng thời nêu lên các chế độ đãi ngộ và chính sách chế độ đối với đơn vị đặc thù.... |
---|
653 | 4|aLuật lao động|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aBảo hiểm thất nghiệp |
---|
653 | 4|aLuật lao động|xBảo hiểm thất nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V029588 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029588
|
Q12_Kho Lưu
|
344.02 B1111l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|