DDC
| 344.07 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên ngành giáo dục và đào tạo / Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 602 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định về chế đội tiền lương mới áp dụng từ ngày 01-10-2006, chế độ bảo hiểm xã hội mới, nghị định hướng dẫn thực hiện luật giáo dục năm 2005, nghị định hướng dẫn về thanh tra xử lý vi phạm trong giáo dục. Đồng thời nêu lên chỉ thị của thủ tướng về chống tiêu cực và khắc phục bệnh thành tích trong giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục-Chế độ bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục-Chế độ tiền lương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V029585 |
|
000
| 01076nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12487 |
---|
008 | 130311s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032541|blongtd|y20130311091300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.07|bH1111th|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên ngành giáo dục và đào tạo /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a602 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định về chế đội tiền lương mới áp dụng từ ngày 01-10-2006, chế độ bảo hiểm xã hội mới, nghị định hướng dẫn thực hiện luật giáo dục năm 2005, nghị định hướng dẫn về thanh tra xử lý vi phạm trong giáo dục. Đồng thời nêu lên chỉ thị của thủ tướng về chống tiêu cực và khắc phục bệnh thành tích trong giáo dục. |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aLuật giáo dục|xChế độ bảo hiểm xã hội |
---|
653 | 4|aLuật giáo dục|xChế độ tiền lương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V029585 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029585
|
Q12_Kho Lưu
|
344.07 H1111th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|