DDC
| 343.056 |
Tác giả TT
| Bộ tài chính |
Nhan đề
| Biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2006/QĐ-BTC Ngày 28/7/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 705 tr. ;2006 |
Tóm tắt
| Trình bày về biểu thuế xuất, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi động vật sống và các sản phẩm từ động vật, thực vật, biểu thuế xuất nhập khẩu khoáng sản, nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt, sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng... |
Từ khóa tự do
| Thuế-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Thúe nhập khẩu-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Thuế xuất khẩu-Văn bản pháp quy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V029632 |
|
000
| 00982nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12485 |
---|
008 | 130306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032540|blongtd|y20130306090200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.056|bB6247th|221 |
---|
110 | 1|aBộ tài chính |
---|
245 | 00|aBiểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi :|bBan hành kèm theo quyết định số 39/2006/QĐ-BTC Ngày 28/7/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a705 tr. ;|c2006 |
---|
520 | |aTrình bày về biểu thuế xuất, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi động vật sống và các sản phẩm từ động vật, thực vật, biểu thuế xuất nhập khẩu khoáng sản, nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt, sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng... |
---|
653 | 4|aThuế|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aThúe nhập khẩu|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aThuế xuất khẩu|xVăn bản pháp quy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V029632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029632
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.056 B6247th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|