thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 920.059 7 B1116Đ
    Nhan đề: Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075 - 1919) /

DDC 920.059 7
Tác giả CN Bùi, Xuân Đính
Nhan đề Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075 - 1919) / Bùi Xuân Đính
Thông tin xuất bản H. :Nxb Hà Nội,2003
Mô tả vật lý 238 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các tiến sĩ nho học của đất Thăng Long - Hà Nội, truyền thống khoa bảng, văn hiến Thăng Long, làm sáng tỏ những vấn đề về lịch sử - văn hóa của đất nước.
Từ khóa tự do Việt Nam-Lịch sử
Từ khóa tự do Tiểu sử
Khoa Khoa Cơ bản
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V011152
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(6): V011144-7, V011149, V011153
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(2): V011148, V011150
000 00821nam a2200277 p 4500
001759
0022
004824
005202001021409
008070130s2003 vm| vie
0091 0
039|a20200102140945|bquyennt|c20190524133303|dsvthuctap5|y20070130101700|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a920.059 7|bB1116Đ
1001|aBùi, Xuân Đính
24510|aTiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075 - 1919) /|cBùi Xuân Đính
260|aH. :|bNxb Hà Nội,|c2003
300|a238 tr. ;|c21 cm.
520|aGiới thiệu các tiến sĩ nho học của đất Thăng Long - Hà Nội, truyền thống khoa bảng, văn hiến Thăng Long, làm sáng tỏ những vấn đề về lịch sử - văn hóa của đất nước.
6534|aViệt Nam|xLịch sử
6534|aTiểu sử
690|aKhoa Cơ bản
691|aViệt Nam học
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V011152
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V011144-7, V011149, V011153
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V011148, V011150
890|a9|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V011144 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 1
2 V011145 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 2
3 V011146 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 3
4 V011147 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 4
5 V011148 Q12_Kho Mượn_01 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 5
6 V011149 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 6
7 V011150 Q12_Kho Mượn_01 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 7
8 V011152 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 8
9 V011153 Q12_Kho Lưu 920.059 7 B1116Đ Sách mượn về nhà 9