DDC
| 344.015 97 |
Nhan đề
| Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 |
Thông tin xuất bản
| H. :Ban thi đua khen thưởng Trung Ương,2006 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định chung và một số sửa đổi, bổ sung về luật tổ chức thi đua, danh hiệu, và tiêu chuẩn khen thưởng, các chỉ thị quy định về công tác thi đua khen thưởng. Hình thức, đối tượng, tiêu chuẩn khen thưởng. Thẩm quyền quyết định, trao tặng, thủ tục, hồ sơ đề nghị khen thưởng. Quản lý Nhà nước về công tác thi đua khen thưởng, xử lý vi phạm. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Khen thưởng |
Từ khóa tự do
| Luật khen thưởng-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Thi đua khen thưởng-Văn bản pháp quy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V029620 |
|
000
| 01085nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12472 |
---|
008 | 130225s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032534|blongtd|y20130225142800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.015 97|bL9268t|221 |
---|
245 | 00|aLuật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành :|bĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 |
---|
260 | |aH. :|bBan thi đua khen thưởng Trung Ương,|c2006 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quy định chung và một số sửa đổi, bổ sung về luật tổ chức thi đua, danh hiệu, và tiêu chuẩn khen thưởng, các chỉ thị quy định về công tác thi đua khen thưởng. Hình thức, đối tượng, tiêu chuẩn khen thưởng. Thẩm quyền quyết định, trao tặng, thủ tục, hồ sơ đề nghị khen thưởng. Quản lý Nhà nước về công tác thi đua khen thưởng, xử lý vi phạm. |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
653 | 4|aKhen thưởng |
---|
653 | 4|aLuật khen thưởng|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aThi đua khen thưởng|xVăn bản pháp quy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V029620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.015 97 L9268t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|