DDC
| 330.03 |
Nhan đề
| Thuật ngữ kinh tế : Thường được sử dụng trên Thời báo kinh tế Sài gòn / Sở Công thương Tp. Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 59 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Ấn phẩm cung cấp định nghĩa cho các thuật ngữ thường xuất hiện trên thời báo Kinh tế Sài gòn cũng như trên các ấn phẩm liên quan đến kinh tế khác. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thuật ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Sở Công thương Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(1): V029564 |
|
000
| 00750nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 7572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12462 |
---|
008 | 130123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032530|blongtd|y20130123154000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 1|a330.03|bT532n|221 |
---|
245 | 00|aThuật ngữ kinh tế :|bThường được sử dụng trên Thời báo kinh tế Sài gòn /|cSở Công thương Tp. Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, có bổ sung |
---|
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a59 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aẤn phẩm cung cấp định nghĩa cho các thuật ngữ thường xuất hiện trên thời báo Kinh tế Sài gòn cũng như trên các ấn phẩm liên quan đến kinh tế khác. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThuật ngữ |
---|
710 | 22|aSở Công thương Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(1): V029564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029564
|
Q12_Kho Lưu
|
330.03 T532n
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào