DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Khang |
Nhan đề
| Lập trình windows forms và tập tin : Ví dụ & bài tập Visual Basic. Net / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Phương Lam (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết, bài tập, bài giải các vấn đề sau : 1. Sử dụng kiểm soát lỗi VB.6.0, kiểm soát ngoại lệ trong VB.net, lỗi do người dùng định nghĩa, ghi lỗi ra tập tin dạng Text ; 2. Ổ đĩa, thư mục, tâp tin, resource và app.config ; 3. Cách làm việc với định dạng XML, form trong VB.net, điều khiển thông dụng : Label, linklabel, text control..., các điều khiển đặc biệt : statusbar control, progress bar control, điều khiển dùng xây dựng menu : main menu control, context menu control, điều khiển comman dialogbox : Dialogbox làm việc với tập tin, định dạng văn bản |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học-Lập trình |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Ngôn ngữ lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V002784 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V002777-8 |
|
000
| 01453nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 754 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 819 |
---|
008 | 070130s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023944|blongtd|y20070130100300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bP5369KH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hữu Khang |
---|
245 | 10|aLập trình windows forms và tập tin :|bVí dụ & bài tập Visual Basic. Net /|cPhạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Phương Lam (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a412 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết, bài tập, bài giải các vấn đề sau : 1. Sử dụng kiểm soát lỗi VB.6.0, kiểm soát ngoại lệ trong VB.net, lỗi do người dùng định nghĩa, ghi lỗi ra tập tin dạng Text ; 2. Ổ đĩa, thư mục, tâp tin, resource và app.config ; 3. Cách làm việc với định dạng XML, form trong VB.net, điều khiển thông dụng : Label, linklabel, text control..., các điều khiển đặc biệt : statusbar control, progress bar control, điều khiển dùng xây dựng menu : main menu control, context menu control, điều khiển comman dialogbox : Dialogbox làm việc với tập tin, định dạng văn bản |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aPhương Lan,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V002784 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V002777-8 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002784
|
Q12_Kho Lưu
|
005.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|