| |
DDC
| 428.86 |
Tác giả
| Krause, Aleda |
Nhan đề
| Super Kids 3 : Activity Book [CD - ROM] / Aleda Krause, Greg Cossu |
Lần xuất bản
| New edition |
Thông tin xuất bản
| Hong Kong :Longman Asia ELT,2005 |
Mô tả vật lý
| 180 Kb + |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-học sinh |
Từ khóa tự do
| English-Super Kids |
Tác giả (bs)
| Cossu, Greg |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnNGON NGU(8): CDS000566-73 |
|
|
000
| 00776nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7539 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 12425 |
---|
008 | 130112s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9620052889 |
---|
039 | |a20180825032512|blongtd|y20130112161000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bK913|221 |
---|
100 | 1|aKrause, Aleda |
---|
245 | 10|aSuper Kids 3 :|bActivity Book [CD - ROM] /|cAleda Krause, Greg Cossu |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aHong Kong :|bLongman Asia ELT,|c2005 |
---|
300 | |a180 Kb +|eKèm sách |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhọc sinh |
---|
653 | 4|aEnglish|xSuper Kids |
---|
655 | |aActivity book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCossu, Greg |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cNGON NGU|j(8): CDS000566-73 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000566
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000567
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
CDS000568
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
CDS000569
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
CDS000570
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
CDS000571
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
CDS000572
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
CDS000573
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào