DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Khang |
Nhan đề
| Lập trình cơ sở dữ liệu & report : Ví dụ & bài tập Visual Basic. Net / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Phương Lam (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết tóm tắt, ví dụ và bài giải bài tập theo các chuyên đề sau : 1. Giới thiệu ADO.net, trình điều khiển CSDL, đối tượng SQLconnection,...SQLdatareader, SQLdataAdapter, dataset, cập nhật dữ liệu từ đối tượng dataset, ghi và đọc XML bằng dataset ; 2. Giới thiệu đối tượng database, dataview, cập nhật dữ liệu từ đối tượng datatable, đối tượng datarow, datacolumn, datarelation ; 3. Điều khiển datagrid, textbox, checkbox, combobox vào datagrid, điều hướng dữ liệu. ; 4. Thảo luận giải pháp tương tác cơ sở dữ liệu, xây dựng lớp dữ liệu cho từng thực thể. ; 5. Thiết kế report bằng crytal report, tương tác report từ visual basic. net, xuất dữ liệu ra định dạng khác. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Tin học-lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V002782 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V002779-80 |
|
000
| 01501nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 753 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 818 |
---|
008 | 070130s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023944|blongtd|y20070130095900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bP5369KH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hữu Khang |
---|
245 | 10|aLập trình cơ sở dữ liệu & report :|bVí dụ & bài tập Visual Basic. Net /|cPhạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Phương Lam (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a468 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết tóm tắt, ví dụ và bài giải bài tập theo các chuyên đề sau : 1. Giới thiệu ADO.net, trình điều khiển CSDL, đối tượng SQLconnection,...SQLdatareader, SQLdataAdapter, dataset, cập nhật dữ liệu từ đối tượng dataset, ghi và đọc XML bằng dataset ; 2. Giới thiệu đối tượng database, dataview, cập nhật dữ liệu từ đối tượng datatable, đối tượng datarow, datacolumn, datarelation ; 3. Điều khiển datagrid, textbox, checkbox, combobox vào datagrid, điều hướng dữ liệu. ; 4. Thảo luận giải pháp tương tác cơ sở dữ liệu, xây dựng lớp dữ liệu cho từng thực thể. ; 5. Thiết kế report bằng crytal report, tương tác report từ visual basic. net, xuất dữ liệu ra định dạng khác. |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 4|aTin học|xlập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aPhương Lan,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V002782 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V002779-80 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002782
|
Q12_Kho Lưu
|
005.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|