DDC
| 658.4062 |
Tác giả CN
| Teff, Dyer |
Nhan đề
| Mã gen của nhà cải cách / Dyer Teff, Gregersen Hal, Chritensen Clayton M. |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách Khoa,2012 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Mã gen của nhà cải cách thảo luận chính những câu hỏi căn cốt về vấn đề đổi mới và còn hơn thế nữa. Khởi nguyên của cuốn sách này xoay quanh câu hỏi mà chúng ta đã truy vấn từ nhiều năm nay với các bậc chân sư về "Công nghệ đột phá". Đồng thời nêu lên các kỹ năng khám phá, mã gen của các tổ chức và nhóm có tính đột phá. |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Nhà cải cách |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh-Đổi mới |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Kim Diệu. |
Tác giả(bs) CN
| Clayton M., Christensen |
Tác giả(bs) CN
| Hal, Gregersen |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(2): V029532-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(2): V029534-5 |
|
000
| 01104nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7522 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12406 |
---|
005 | 202001031514 |
---|
008 | 121228s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103151423|bquyennt|c20180825032503|dlongtd|y20121228140100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4062|bT259|221 |
---|
100 | 1|aTeff, Dyer |
---|
245 | 10|aMã gen của nhà cải cách /|cDyer Teff, Gregersen Hal, Chritensen Clayton M. |
---|
260 | |aH. :|bBách Khoa,|c2012 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aMã gen của nhà cải cách thảo luận chính những câu hỏi căn cốt về vấn đề đổi mới và còn hơn thế nữa. Khởi nguyên của cuốn sách này xoay quanh câu hỏi mà chúng ta đã truy vấn từ nhiều năm nay với các bậc chân sư về "Công nghệ đột phá". Đồng thời nêu lên các kỹ năng khám phá, mã gen của các tổ chức và nhóm có tính đột phá. |
---|
653 | 4|aĐổi mới |
---|
653 | 4|aNhà cải cách |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh|xĐổi mới |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0|aKim Diệu.|eDịch |
---|
700 | 1|aClayton M., Christensen |
---|
700 | 1|aHal, Gregersen |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): V029532-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(2): V029534-5 |
---|
890 | |a4|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029532
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4062 T259
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029533
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4062 T259
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4062 T259
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4062 T259
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|