|
000
| 00837nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7505 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12389 |
---|
008 | 121211s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032455|blongtd|y20121211155200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.859 755|bB9321T|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Tân |
---|
245 | 10|aCa dao - Dân ca trên đất Phú yên :|bChú giải điển tích /|cBùi Tân, Tường Sơn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2012 |
---|
300 | |a299 tr. :|bHình ảnh, ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về ca dao, dân ca trên đất Phú Yên. Đồng thời nêu lên mối tương quan giữa ca dao và văn học thành văn. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xCa dao|zPhú Yên |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xDân ca|zPhú Yên |
---|
700 | 1|aTường, Sơ.|eGiới thiệu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.859 755 B9321T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|