|
000
| 01141nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12387 |
---|
008 | 121211s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032454|blongtd|y20121211150800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a391.008 659 7|bT7722p|221 |
---|
245 | 00|aTrang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, Tang - Miến /|c[Nhiều tác giả] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a695 tr. :|bHình ảnh ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về các tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, Tạng - Miến và đặc điểm trang phục các tộc người này ở các vùng miền trên đất nước Việt Nam. Đồng thời nêu lên giá trị lịch sử - văn hóa, giá trị thẫm mỹ - xã hội của trang phục các tộc người. |
---|
653 | 4|aTrang phục truyền thống |
---|
653 | 4|aVăn hóa trang phục |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xTrang phục truyền thống |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Hòa.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Mai Oanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Phương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngân |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029519 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
391.008 659 7 T7722p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|