|
000
| 00994nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7498 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12382 |
---|
005 | 202006111321 |
---|
008 | 121210s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611132149|bnghiepvu|c20180825032452|dlongtd|y20121210094500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.597 43|bL4331H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Hàm |
---|
245 | 10|aÂm nhạc dân gian xứ Nghệ /|cLê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu |
---|
260 | |aH. :|bThời Đại,|c2012 |
---|
300 | |a523 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về âm nhạc dân gian của người Việt ở xứ Nghệ. Đồng thời nêu lên các loại hình dân ca, dân nhạc các dân tộc thiểu số Nghệ Tĩnh và các hình thức sân khấu hóa dân ca xứ nghệ. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zXứ Nghệ |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|xÂm nhạc |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|xHò|zXứ nghệ |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|xVí|zXứ nghệ |
---|
700 | 0|aThanh Lưu |
---|
700 | 1|aHoàng, Thọ |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029506 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.597 43 L4331H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|