|
000
| 01042nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12378 |
---|
008 | 121206s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032450|blongtd|y20121206162500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.095 97|bD154H|221 |
---|
100 | 1|aĐàm, Văn Hiển |
---|
245 | 10|aSân khấu dân gian /|cĐàm Văn Hiển, Trần Văn Bôn, Lê Hàm |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một sô loại hình văn hóa nghệ thuật dân gian Việt Nam như: Sân khấu xướng dá hai ở Cao Bằng, sân khấu truyền thống Khmer Nam Bộ, trò Kiều.. |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aSân khấu truyền thống Khmer|zNam Bộ |
---|
653 | 4|aSân khấu xướng dá hai|zCao Bằng |
---|
700 | 1|aLê, Hàm.|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Bôn.|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.095 97 D154H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|