DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Trương, Quang Thông, |
Nhan đề
| Giáo trình Marketing ngân hàng / Trương Quang Thông |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về marketing ngân hàng, khách hàng của ngân hàng - phân đoạn thị trường dịch vụ ngân hàng, chính sách dịch vụ ngân hàng và một số chính sách khác như: chính sách giá cả dịch vụ ngân hàng, chính sách phân phối và chiêu thị dịch vụ ngân hàng. Đồng thời nêu lên chiến lược cạnh tranh ngân hàng và các hoạch định chiến lược kinh doanh ngân hàng. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hoàng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hân, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): 062205, V029486, V040612, V040930-3, V041014-7 |
|
000
| 01183nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12361 |
---|
005 | 202308041003 |
---|
008 | 121129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804100354|bquyennt|c20180825032443|dlongtd|y20121129142800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bT871Th|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Quang Thông,|cPGS.TS.|ech.b. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Marketing ngân hàng /|cTrương Quang Thông |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về marketing ngân hàng, khách hàng của ngân hàng - phân đoạn thị trường dịch vụ ngân hàng, chính sách dịch vụ ngân hàng và một số chính sách khác như: chính sách giá cả dịch vụ ngân hàng, chính sách phân phối và chiêu thị dịch vụ ngân hàng. Đồng thời nêu lên chiến lược cạnh tranh ngân hàng và các hoạch định chiến lược kinh doanh ngân hàng. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aDịch vụ ngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Hân,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): 062205, V029486, V040612, V040930-3, V041014-7 |
---|
890 | |a11|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040932
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:18-09-2024
|
|
|
5
|
V040933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T871Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|