DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Côn |
Nhan đề
| Tự học và sử dụng ngoại ngữ / Nguyễn Huy Côn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2003 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin và kiến thức giúp vượt qua rào càn ngôn ngữ, các phương pháp học ngoại ngữ, giới thiệu một số ngoại ngữ như Anh, Pháp, Đức,... |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ-Học hỏi và giảng dạy |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V002402 |
|
000
| 00763nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 811 |
---|
008 | 070130s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023942|blongtd|y20070130093100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a401|bN5764C|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Huy Côn |
---|
245 | 10|aTự học và sử dụng ngoại ngữ /|cNguyễn Huy Côn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin và kiến thức giúp vượt qua rào càn ngôn ngữ, các phương pháp học ngoại ngữ, giới thiệu một số ngoại ngữ như Anh, Pháp, Đức,... |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V002402 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002402
|
Q7_Kho Mượn
|
401 N5764C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|