|
000
| 00693nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7388 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12264 |
---|
008 | 121026s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032403|blongtd|y20121026145100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a113|bE357|221 |
---|
100 | 1|aEnstein, Albert |
---|
245 | 10|aCách tôi nhìn thế giới này như thế nào =|bComment je vois le monde/|cAlbert Einstein; Cheong Chin Woo |
---|
260 | |aHàn Quốc :|bSei-Si,|c2005 |
---|
300 | |a261 tr. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aNhân sinh quan |
---|
653 | 4|aThế giới quan |
---|
653 | 4|aTriết học đời sống |
---|
700 | 1|aCheong, Chin Woo,|eDịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HAN|j(1): N003058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003058
|
Q7_Kho Mượn
|
113 E357
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào