|
000
| 00631nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7387 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12263 |
---|
008 | 121026s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032403|blongtd|y20121026141600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.792 82|bK1943|221 |
---|
100 | 1|aKastner, Erich |
---|
245 | 10|aLớp học bay trên trời /|cErich Kastner; Hoang Yeong Hy |
---|
260 | |aHàn Quốc :|bJikyong,|c1991 |
---|
300 | |a205 tr. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aVăn học Hàn Quốc |
---|
653 | 4|aKorean Literature |
---|
653 | 4|aVăn học Thiếu nhi |
---|
700 | 1|aHoang, Yeong Hy,|eDịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HAN|j(1): N003147 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003147
|
Q7_Kho Mượn
|
895.792 82 K1943
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào