DDC
| 390.095 97 |
Nhan đề
| Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam / Hoàng Trần Nghịch ... [Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 697 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những bài cúng tế thường dùng của dân tộc Thái, như: Tế lợn giữa sân, tế gà đôi, tế vịt... Đồng thời, giới thiệu về Mo Ngạn, lễ nghi tiễn hồn người chết lên trời, then văn quan và hát quan làng trong đam cưới người Tày Thạc An - Cao Bằng. |
Từ khóa tự do
| Phong tục đời sống |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong tục dân gian-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tam Khọi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiên Tứ |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Văn Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Mã, Thế Vinh |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V029409 |
|
000
| 01089nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12189 |
---|
008 | 121011s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032333|blongtd|y20121011131400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.095 97|bN5762l|221 |
---|
245 | 00|aNghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam /|cHoàng Trần Nghịch ... [Và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a697 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những bài cúng tế thường dùng của dân tộc Thái, như: Tế lợn giữa sân, tế gà đôi, tế vịt... Đồng thời, giới thiệu về Mo Ngạn, lễ nghi tiễn hồn người chết lên trời, then văn quan và hát quan làng trong đam cưới người Tày Thạc An - Cao Bằng. |
---|
653 | 4|aPhong tục đời sống |
---|
653 | 4|aNghi lễ dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục dân gian|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aHoàng, Tam Khọi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thiên Tứ |
---|
700 | 1|aĐàm, Văn Hiển |
---|
700 | 1|aMã, Thế Vinh |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V029409 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029409
|
Q12_Kho Lưu
|
390.095 97 N5762l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|