|
000
| 01024nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7313 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12187 |
---|
005 | 202006111329 |
---|
008 | 121011s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611132944|bnghiepvu|c20180825032333|dlongtd|y20121011121900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.095 975 15|bD5361c|221 |
---|
245 | 00|aĐịa chí văn hóa dân gian Ninh Bình /|cTrương Đình Tưởng...[Và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bThời Đại,|c2011 |
---|
300 | |a1155 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhắc họ những vẻ đẹp văn hóa truyền thống của đât và người Ninh Bình, qua hàng ngàn năm đấu tranh gian lao mà anh dũng, dựng nước và giữ nước, xây dựng nên một vùng nước non gấm vóc Ninh Bình. |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aĐịa chí văn hóa|zNinh Bình |
---|
700 | 1|aAn, Viết Đàm |
---|
700 | 1|aĐỗ, Danh Gia |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Hải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trò |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Hồng |
---|
710 | 1|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029407 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.095 975 15 D5361c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|