DDC
| 398.309 597 |
Nhan đề
| Những bài ca giáo lý của người Dao / Trần Hữu Sơn, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 526 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Những bài giáo lý được giới thiệu ở nguyên bản Nôm Dao và dịch sang tiếng Việt, đó là những lời răn dạy của người Dao trong ứng xử giao tiếp, khi sinh đẻ, cưới hỏi, ma chay... |
Từ khóa tự do
| Giáo lý-Người Dao |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Ứng xử-Người Dao |
Từ khóa tự do
| Văn học-Giá trị nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Văn Quẩy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hà |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029410 |
|
000
| 01156nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 7312 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12185 |
---|
008 | 121011s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032332|blongtd|y20121011105900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.309 597|bN5769b|221 |
---|
245 | 10|aNhững bài ca giáo lý của người Dao /|cTrần Hữu Sơn, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a526 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aNhững bài giáo lý được giới thiệu ở nguyên bản Nôm Dao và dịch sang tiếng Việt, đó là những lời răn dạy của người Dao trong ứng xử giao tiếp, khi sinh đẻ, cưới hỏi, ma chay... |
---|
653 | 4|aGiáo lý|xNgười Dao |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xỨng xử|xNgười Dao |
---|
653 | 4|aVăn học|xGiá trị nhân văn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thắng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Tú |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Thu Hường |
---|
700 | 1|aTrần, Hữu Sơn,|eCh.b |
---|
700 | 1|aTriệu, Văn Quẩy |
---|
700 | 1|aPhạm, Công Hoan |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Thanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Hà |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029410 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.309 597 N5769b
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|