DDC
| 393. 597 |
Tác giả CN
| Y, Tuyn Bing |
Nhan đề
| Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 631 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vài nét về các tộc người thiểu số, quan niệm, tập quán nghi lễ, đặc trưng và những biến đổi trong các nghi lễ tang ma cổ truyền của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, chẳng hạn như: Nghi lễ tang ma của người MNông Rlăm, người Cao Lan, người Thái Trắng. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tang lễ |
Từ khóa tự do
| Giá trị văn hóa |
Từ khóa tự do
| Tang lễ cổ truyền-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Đại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Oanh |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029390 |
|
000
| 01067nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12180 |
---|
008 | 121011s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032330|blongtd|y20121011095900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a393. 597|bY11B|221 |
---|
100 | 1|aY, Tuyn Bing |
---|
245 | 10|aTang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam /|cY Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a631 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vài nét về các tộc người thiểu số, quan niệm, tập quán nghi lễ, đặc trưng và những biến đổi trong các nghi lễ tang ma cổ truyền của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, chẳng hạn như: Nghi lễ tang ma của người MNông Rlăm, người Cao Lan, người Thái Trắng. |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 4|aTang lễ |
---|
653 | 4|aGiá trị văn hóa |
---|
653 | 4|aTang lễ cổ truyền|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aLương, Thị Đại |
---|
700 | 1|aLê, Mai Oanh |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029390 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
393. 597 Y11B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|