|
000
| 00877nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12179 |
---|
008 | 121011s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032330|blongtd|y20121011093400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|bD6311H|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Hảo |
---|
245 | 10|aPhú Xuyên và làng khảm trai truyền thống ở Chuôn Ngọ /|cĐỗ Thị Hảo |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2012 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về địa lý tự nhiên, hành chính dân cư và cách thức làm ăn ở vùng trũng Phú Xuyên. Đồng thời giới thiệu vài nét về nghề khảm trai truyền thống ở Chuôn Ngọ. |
---|
653 | 4|aGiá trị văn hóa |
---|
653 | 4|aNghề khảm trai|zChuôn Ngọ (Hà Tây) |
---|
653 | 4|aNghề truyền thống|zHà Tây |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029391 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
D6311H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào