thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 390.459 7 N5762t
    Nhan đề: Nghề truyền thống ở một số địa phương /

DDC 390.459 7
Nhan đề Nghề truyền thống ở một số địa phương / Trần Hùng...[Và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa dân tộc,2012
Mô tả vật lý 479 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu một số nghề thủ công truyền thống ở các địa phương như: Nghề rèn đúc - chạm khắc bạc của người H Mông hoa Bắc Hà - Lào Cai; kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hòa Bình; nghề đánh bát sông nước truyền thống ở Hội An và một số nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống ở Kiên Giang.
Từ khóa tự do Nghề cổ truyền
Từ khóa tự do Nghề nghiệp
Từ khóa tự do Nghề chạm khắc
Từ khóa tự do Nghề rèn đúc
Từ khóa tự do Nghề truyền thống
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Chí Trung,
Tác giả(bs) CN Lường, Song Toàn,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Văn,
Tác giả(bs) CN Trần, Hùng,
Tác giả(bs) TT Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029393
000 01312nam a2200337 p 4500
0017304
0022
00412177
008121011s2012 vm| vie
0091 0
039|a20180825032329|blongtd|y20121011085800|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a390.459 7|bN5762t|221
24500|aNghề truyền thống ở một số địa phương /|cTrần Hùng...[Và những người khác]
260|aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012
300|a479 tr. ;|c21 cm.
520|aGiới thiệu một số nghề thủ công truyền thống ở các địa phương như: Nghề rèn đúc - chạm khắc bạc của người H Mông hoa Bắc Hà - Lào Cai; kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hòa Bình; nghề đánh bát sông nước truyền thống ở Hội An và một số nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống ở Kiên Giang.
6534|aNghề cổ truyền
6534|aNghề nghiệp
6534|aNghề chạm khắc
6534|aNghề rèn đúc
6534|aNghề truyền thống
7001|aNguyễn, Chí Trung,|eSưu tầm, giới thiệu
7001|aLường, Song Toàn,|eSưu tầm, giới thiệu
7001|aNguyễn, Quốc Văn,|eSưu tầm, giới thiệu
7001|aTrần, Hùng,|eSưu tầm, giới thiệu
7101|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029393
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V029393 Q12_Kho Mượn_01 390.459 7 N5762t Sách mượn tại chỗ 1