|
000
| 00906nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7293 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12165 |
---|
008 | 121010s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032323|blongtd|y20121010090100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a340.509 597|bH957ư|221 |
---|
245 | 10|aHương ước và thúc ước /|cĐào Huy Phụng, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a608 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu về thúc ước, hương ước gắn liền với một số địa danh ở Thanh Hóa, Ninh Thuận gồm cả phần phiên âm và bản dịch |
---|
653 | 4|aHương ước|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aThúc ước|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTục lệ |
---|
700 | 1|aĐào, Huy Phụng |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Thân |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Vĩnh |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Bình |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V029422 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029422
|
Q12_Kho Lưu
|
340.509 597 H957ư
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|