|
000
| 00898nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7290 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12162 |
---|
005 | 202006111420 |
---|
008 | 121009s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611142018|bnghiepvu|c20180825032322|dlongtd|y20121009153000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a392.095 97|bP574t|221 |
---|
245 | 10|aPhong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng /|cHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lễ cưới Nàng Sao và đám cưới truyền thống của người Thái Trắng; tục làm tết Síp Xí của người Thái Trắng Phù Yên - Sơn La; phong tục làm nhà mới của người Tày - Nùng |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục đời sống|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục cổ truyền|zViệt Nam |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029417 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.095 97 P574t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào