DDC
| 390.459 752 |
Nhan đề
| Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2012 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nghề truyền thống tiêu biểu của Hội An, như: Nghề gốm Thanh Hà, nghề rèn, nghề dệt chiếu, nghề may, nghề thêu... nhằm hạn chế tác động của quá trình lãng quên. |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nghề cổ truyền-Hội An (Quảng Nam) |
Từ khóa tự do
| Nghề truyền thống-Hội An (Quảng Nam) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Trung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hoàng Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Quảng, Văn Quý |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Quốc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lệ Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Hồng Việt |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029399 |
|
000
| 01161nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 7284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12156 |
---|
008 | 121009s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032319|blongtd|y20121009130100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.459 752|bN5762tr|221 |
---|
245 | 00|aNghề truyền thống ở Hội An /|cTrần Văn An...[Và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nghề truyền thống tiêu biểu của Hội An, như: Nghề gốm Thanh Hà, nghề rèn, nghề dệt chiếu, nghề may, nghề thêu... nhằm hạn chế tác động của quá trình lãng quên. |
---|
653 | 4|aNghề nghiệp |
---|
653 | 4|aNghề cổ truyền|zHội An (Quảng Nam) |
---|
653 | 4|aNghề truyền thống|zHội An (Quảng Nam) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Minh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chí Trung |
---|
700 | 1|aTrần, Ánh |
---|
700 | 1|aTrương, Hoàng Vinh |
---|
700 | 1|aLê, Thị Tuấn |
---|
700 | 1|aQuảng, Văn Quý |
---|
700 | 1|aTống, Quốc Hưng |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Lệ Xuân |
---|
700 | 1|aVõ, Hồng Việt |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029399 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.459 752 N5762tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|