|
000
| 01009nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12151 |
---|
008 | 121009s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032317|blongtd|y20121009102800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.809 597 11|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nghĩa Dân,|eSưu tầm, biên soạn, giới thiệu |
---|
245 | 00|aCa dao kháng chiến và ca dao nghề nghiệp ở Hà Nội /|cNguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNêu lên một số vấn đề trong nghiên cứu ca dao sau cách mạng tháng tám và sưu tầm ca dao kháng chiến. Đồng thời, nghiên cứu và sưu tầm ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội. |
---|
653 | 4|aÂm nhạc truyền thống |
---|
653 | 4|aCa dao kháng chiến|xChống Mỹ |
---|
653 | 4|aCa dao kháng chiến|xChống Pháp |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Trực,|eSưu tầm, biên soạn, giới thiệu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029402 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809 597 11 N5764D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|