DDC
| 398.809 597 |
Tác giả CN
| Vương, Thị Mín |
Nhan đề
| Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày (Vè, câu dố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày) / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Vè |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Dân tộc thiểu số-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đồng dao |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Cành |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Hồng Thăng |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029432 |
|
000
| 00838nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12149 |
---|
008 | 121009s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032316|blongtd|y20121009095200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.809 597|bV994M|221 |
---|
100 | 1|aVương, Thị Mín |
---|
245 | 10|aVè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày (Vè, câu dố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày) /|cVương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVè |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aĐồng dao |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Cành |
---|
700 | 1|aNông, Hồng Thăng |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029432 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809 597 V994M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|