|
000
| 00839nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7276 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12147 |
---|
005 | 202006111457 |
---|
008 | 121009s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611145723|bnghiepvu|c20180825032315|dlongtd|y20121009094200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a781.629 592|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Xuân Diện |
---|
245 | 10|aLịch sử và nghệ thuật ca trù /|cNguyễn Xuân Diện |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử và sinh hoạt ca trù, các đặc điểm nghệ thuật ca trù như: thể cách ca trù, thơ ca trù, nhạc khí và âm luật ca trù... |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aCa trù|xLịch sử|xNghệ thuật |
---|
653 | 4|aNghệ thuật ca trù |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V029430 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029430
|
Q12_Kho Lưu
|
781.629 592 N5764D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|