|
000
| 01020nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7272 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12143 |
---|
005 | 202006111348 |
---|
008 | 121009s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611134856|bnghiepvu|c20180825032313|dlongtd|y20121009083500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.09597|bN7149Gi|221 |
---|
100 | 1|aNinh, Viết Giao |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 1,|pCa dao và đồng ca /|cNinh Viết Giao |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a1009 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về ca dao và đồng ca của người Việt và người Thái ở Nghệ Tĩnh. Đồng thời sưu tầm một số bà ca dao và đồng ca của người Thái, người Việt xứ Nghệ như: Ca dao về đăc điểm địa phương xứ Nghệ, ca dao tình yêu nam nữ... |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xCa dao|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xĐồng dao|zViệt Nam |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029359 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 N7149Gi
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|