DDC
| 392.370 959 787 |
Tác giả CN
| Trần, Dũng |
Nhan đề
| Mắm Prồhốc & những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc / Trần Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về người Khmer và văn hóa Khmer Trà Vinh, đặc trưng loại mắm Prồhốc ở Trà Vinh và vai trò của nó trong đời sống người Khmer. Một số món ăn chế biến từ loại mắm này như: mắm kho, mắm kho chay, lẩu mắm, bún nước lèo..., Từ giá trị ăn hóa ẩm thực mà món mắm Prồhốc mang lại, tác giả đưa ra một số biện pháp bảo tồn và phát huy, ứng dụng nó trong quảng bá, khai thác du lịch |
Từ khóa tự do
| Văn hóa-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực-Mắm Prồhốc-Trà Vinh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực-Trà Vinh |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029384 |
|
000
| 01096nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7267 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12137 |
---|
008 | 121008s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032311|blongtd|y20121008084400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a392.370 959 787|bT7721D|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Dũng |
---|
245 | 10|aMắm Prồhốc & những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc /|cTrần Dũng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu về người Khmer và văn hóa Khmer Trà Vinh, đặc trưng loại mắm Prồhốc ở Trà Vinh và vai trò của nó trong đời sống người Khmer. Một số món ăn chế biến từ loại mắm này như: mắm kho, mắm kho chay, lẩu mắm, bún nước lèo..., Từ giá trị ăn hóa ẩm thực mà món mắm Prồhốc mang lại, tác giả đưa ra một số biện pháp bảo tồn và phát huy, ứng dụng nó trong quảng bá, khai thác du lịch |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aẨm thực|xMắm Prồhốc|zTrà Vinh |
---|
653 | 4|aVăn hóa ẩm thực|zTrà Vinh |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029384 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.370 959 787 T7721D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|