|
000
| 00926nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7263 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12132 |
---|
005 | 202006111401 |
---|
008 | 121006s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611140138|bnghiepvu|c20180825032309|dlongtd|y20121006105100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.27|bN7149Gi|221 |
---|
100 | 1|aNinh, Viết Giao |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 9,|pVè tình yêu trai gái /|cNinh Viết Giao |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày vài nét vè tình yêu trai gái và tuyển tập những bài vè về tình yêu trai gái của người dân xứ Nghệ, như: Tình yêu ban đầu, tình yêu dang dở chếch lệch, tình yêu đi đến cưới hỏi. |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zXứ Nghệ |
---|
653 | 4|aGiai thoại xứ Nghệ |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zViệt Nam|xVè tình yêu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.27 N7149Gi
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|