|
000
| 00951nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7251 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12119 |
---|
005 | 202006111420 |
---|
008 | 121005s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611142043|bnghiepvu|c20180825032301|dlongtd|y20121005085200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.22|bS9385th|221 |
---|
245 | 00|aSử thi RagLai và M Nông /|cHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a413 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aCâu chuyện về đời sống sản xuất và đấu tranh chống thiên tai của dân tộc M Nông, Raglai như: mùa rẫy mới, thiên tai đói kém, lêng cứu bon tiăng, đi đánh sơng, dong kon nge... |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aSử thi M Nông |
---|
653 | 4|aSử thi Raglai |
---|
700 | 0|aĐiểu Kâu |
---|
700 | 0|aTấn Vịnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Sang |
---|
700 | 1|aChamaliaq, Riya Tiẻnq |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029355 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.22 S9385th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|