DDC
| 320.092 |
Nhan đề
| Đại tướng Nguyễn Chí Thanh nhà chính trị - Quân sự lỗi lạc / Viện lịch sử quân sự Việt Nam |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp một số hồi ức viết về cuộc đời và sự nghiệp của đại tướng Nguyễn Chí Thanh, một người hơn 30 năm hoạt động cách mạng, luôn trung thành với lý tưởng cách mạng. |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Viện lịch sử quân sự Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(6): V002531, V011184-5, V011187-8, V011190 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(5): V011183, V011186, V011189, V011191-2 |
|
000
| 00936nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 725 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 785 |
---|
005 | 202006111438 |
---|
008 | 070129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611143834|bnghiepvu|c20200102140845|dquyennt|y20070129160200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a320.092|bĐ277 |
---|
245 | 00|aĐại tướng Nguyễn Chí Thanh nhà chính trị - Quân sự lỗi lạc /|cViện lịch sử quân sự Việt Nam |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|b Quân đội nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp một số hồi ức viết về cuộc đời và sự nghiệp của đại tướng Nguyễn Chí Thanh, một người hơn 30 năm hoạt động cách mạng, luôn trung thành với lý tưởng cách mạng. |
---|
600 | 14|aNguyễn, Chí Thanh,|cĐại tướng |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aQuân sự |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
710 | 1|aViện lịch sử quân sự Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(6): V002531, V011184-5, V011187-8, V011190 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(5): V011183, V011186, V011189, V011191-2 |
---|
890 | |a11|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002531
|
Q12_Kho Lưu
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011183
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
V011184
|
Q12_Kho Lưu
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011185
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011186
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011187
|
Q12_Kho Lưu
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011188
|
Q12_Kho Lưu
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011190
|
Q12_Kho Lưu
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.092 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|