|
000
| 00840nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7245 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12112 |
---|
008 | 121004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032258|blongtd|y20121004125500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a393.597|bB9321N|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Văn Nợi |
---|
245 | 10|aMo Mường.|nTập 1 /|cBùi Văn Nợi |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a759 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về Mo Mường và cách thức tổ chức một đám tang lớn nhà lang cun ở Mường Bi. |
---|
653 | 4|aPhong tục đời sống|xMo Mường |
---|
653 | 4|aPhong tục tang ma |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân tộc ít người|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Nợi,|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029346 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
393.597 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|