|
000
| 00900nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12106 |
---|
008 | 121004s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032255|blongtd|y20121004101100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a781.629 592|bB9321H|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Chí Hăng,|eSưu tầm, dịch sang tiếng Việt |
---|
245 | 10|aXường trai gái dân tộc Mường /|cBùi Chí Hăng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSưu tầm những bài dân ca về tình yêu đôi lứa của dân tộc Mường, thể hiện nỗi niềm, ước mơ, khát vọng của họ về cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 4|aDân ca|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aDân ca dân tộc Mường|zViệt Nam |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029351 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
781.629 592 B9321H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|