|
000
| 00772nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7239 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12105 |
---|
008 | 121004s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032255|blongtd|y20121004100900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a781.62|bH987Ng|221 |
---|
100 | 0|aHuyền Nga |
---|
245 | 10|aCấu trúc Dân ca Người Việt /|cHuyền Nga |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2012 |
---|
300 | |a388 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc dân ca và đối tượng để xem xét, phân tích dân ca người Việt. |
---|
653 | 4|aDân ca |
---|
653 | 4|aÂm nhạc truyền thống |
---|
653 | 4|aDân ca người Việt |
---|
653 | 4|aNhạc dân ca |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029336 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
781.62 H987Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào