|
000
| 00939nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7230 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12091 |
---|
005 | 202006111321 |
---|
008 | 121003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611132108|bnghiepvu|c20180825032251|dlongtd|y20121003150700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 32|bN8129Nh|221 |
---|
100 | 1|aNông, Thị Nhình,|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
245 | 10|aÂm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam /|cNông Thị Nhình, Hồng Thao |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a687 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách mô tả chuyên khảo thực tế những sinh hoạt âm nhạc dân gian của các dân tộc như: Tày, Nùng, Dao ở Lạng Sơn. |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|z Lạng Sơn |
---|
700 | 1|aHồng Thao,|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029368 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 32 N8129Nh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|